Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
marmotte
Jump to user comments
{{marmotte}}
danh từ giống cái
  • (động vật học) con macmôt
  • hộp mẫu hàng (của người đi chiêu hàng)
  • (từ cũ, nghĩa cũ) khăn mỏ quạ
Related search result for "marmotte"
Comments and discussion on the word "marmotte"