Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
marionnette
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • con rối
  • (số nhiều) trò múa rối
    • Aimer les marionnettes
      thích xem trò múa rối
  • (nghĩa bóng) bù nhìn, con rối
  • (hàng hải) ròng rọc chân cột buồm
Related search result for "marionnette"
Comments and discussion on the word "marionnette"