French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống đực
- đồ đa hoa; tượng đá hoa; mặt (bàn) đa hoa; bi đá hoa (để chơi)
- (ngành in) bàn lắp khuôn
- froid comme un marbre
lạnh như tiền
- rester sur le marbre
không kịp đăng vào số báo trong ngày