Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
ẵm
bồng súng
chiến tích
chân tay
khởi nghĩa
sải
chiến công
giải giáp
bắt buộc
bế
bạn
sã cánh
khoanh tay
binh ngũ
binh công xưởng
chiến hữu
đại chiến công
đánh đàng xa
khí giới
quay giáo
chiêu hồi
binh khố
bơi chó
nách
cẩm nang
hiển hách
ca tụng
binh chủng
giấy phép
dẻo quẹo
khư khư
ôm
chạy đua
choài
giấc tiên
an táng
bỏ thõng
Phan Đình Phùng
chồn
cắp
chịu
buộc
bẻ
chế
choàng
cặp
bồng
Phong Trào Yêu Nước