Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
manteau
Jump to user comments
danh từ giống đực
áo khoác
(nghĩa bóng) màn che, bộ áo, vỏ
Manteau de vertu
vỏ đạo đức
hòm lò sưởi
(săn bắn) bộ lông lưng
(động vật học) áo (của động vật thân mềm)
(địa chất, địa lý) vỏ (quả đất)
sous le manteau
che đậy, giấu giếm
Related search result for
"manteau"
Words pronounced/spelled similarly to
"manteau"
:
mandat
manitou
mante
manteau
maté
matou
matte
monte
monté
montée
Words contain
"manteau"
:
blanc-manteau
manteau
portemanteau
Words contain
"manteau"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
vỏ
vỏ
áo khoác
cẩm bào
chiến bào
cổn bào
long bào
giấu
cổn miện
áo cẩm bào
more...
Comments and discussion on the word
"manteau"