Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
(also found in
English - Vietnamese
,
English - English (Wordnet)
, )
manoeuvre
Jump to user comments
danh từ giống cái
sự vận hành (tàu, xe máy)
(quân sự) sự thao diễn, sự diễn tập
(y học) thao tác
(hàng hải) thừng chão
(nghĩa bóng) thủ đoạn
Manoeuvres frauduleuses
thủ đoạn gian lậu
danh từ giống đực
thợ không chuyên môn, nhân công
Related search result for
"manoeuvre"
Words pronounced/spelled similarly to
"manoeuvre"
:
manoeuvre
manoeuvrer
manoeuvrier
manouvrier
Words contain
"manoeuvre"
:
manoeuvre
manoeuvrer
Words contain
"manoeuvre"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
kế
tập trận
lao công
hành binh
đại hội tập
bãi tập
chân trong
cu-li
thủ đoạn
chước
more...
Comments and discussion on the word
"manoeuvre"