Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
manoeuvre
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự vận hành (tàu, xe máy)
  • (quân sự) sự thao diễn, sự diễn tập
  • (y học) thao tác
  • (hàng hải) thừng chão
  • (nghĩa bóng) thủ đoạn
    • Manoeuvres frauduleuses
      thủ đoạn gian lậu
danh từ giống đực
  • thợ không chuyên môn, nhân công
Related search result for "manoeuvre"
Comments and discussion on the word "manoeuvre"