Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
manivelle
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (kỹ thuật) tay quay
  • đùi (xe đạp)
    • premier tour de manivelle
      kỳ quay mở đầu (khi quay một bộ phim)
Related search result for "manivelle"
Comments and discussion on the word "manivelle"