Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
manipulateur
Jump to user comments
danh từ
  • người điều khiển bằng tay, người thao tác
  • người làm trò ảo thuật bằng tay
danh từ giống đực
  • (kỹ thuật) cái manip (điện tín)
Related search result for "manipulateur"
Comments and discussion on the word "manipulateur"