Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
manifold
/'mænifould/
Jump to user comments
tính từ
  • rất nhiều; nhiều vẻ
ngoại động từ
  • in thành nhiều bản
Related words
Related search result for "manifold"
Comments and discussion on the word "manifold"