French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tính từ
- hiển nhiên, rõ rệt
- Erreur manifeste
sai lầm hiển nhiên
- Différences manifestes
những sự khác nhau rõ rệt
danh từ giống đực
- bản tuyên ngôn
- Manifeste du parti communiste
bản tuyên ngôn của đảng cộng sản
- (hàng hải) bản kê khai hàng hóa (trên tàu)