Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
manhood
/'mænhud/
Jump to user comments
danh từ
  • nhân cách, nhân tính
  • tuổi trưởng thành
    • to reach (arrive at) manhood
      đến tuổi trưởng thành
    • manhood suffrage
      quyền bầu cử cho tất cả những người đàn ông đến tuổi trưởng thành
  • dũng khí, lòng can đảm, tính cương nghị
  • đàn ông (nói chung)
    • the whole manhood of the country
      toàn thể những người đàn ông của đất nước
Related words
Related search result for "manhood"
Comments and discussion on the word "manhood"