Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
manh động
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Hành động phiêu lưu của các nhà cách mạng chủ trương phát động khởi nghĩa, khi điều kiện chủ quan và khách quan chưa chín muồi.
Related search result for "manh động"
Comments and discussion on the word "manh động"