Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
mange-tout
Jump to user comments
danh từ giống đực (không đổi)
  • đậu ăn cả vỏ
  • (từ cũ, nghĩa cũ) kẻ phá gia tài
tính từ (không đổi)
  • ăn cả vỏ (đậu)
Related search result for "mange-tout"
Comments and discussion on the word "mange-tout"