Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
,
French - Vietnamese
)
mandarin
/'mændərin/
Jump to user comments
danh từ
quan lại
thủ lĩnh lạc hậu (của một chính đảng)
búp bê mặc quần áo Trung quốc biết gật
tiếng phổ thông (Trung quốc)
danh từ+ Cách viết khác : (mandarine) /,mændə'ri:n/
quả quít
rượu quít
màu vỏ quít
Related words
Synonyms:
Mandarin
Mandarin Chinese
Mandarin dialect
Beijing dialect
mandarin orange
mandarin orange tree
Citrus reticulata
Related search result for
"mandarin"
Words pronounced/spelled similarly to
"mandarin"
:
mandarin
mandarine
meandrine
Words contain
"mandarin"
:
mandarin
mandarine
Words contain
"mandarin"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
ông lớn
Nguyễn Du
khanh
bố chính
án sát
gia thần
kim mã ngọc đường
cầm hạc
bát phẩm
nhị phẩm
more...
Comments and discussion on the word
"mandarin"