Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
man-to-man
Jump to user comments
Adjective
  • một đối một
  • thẳng thắn và chân thật
Adverb
  • thẳng, trực tiếp
    • we must talk man-to-man.
      Chúng ta phải nói chuyện một cách thẳng thắn.
Related search result for "man-to-man"
Comments and discussion on the word "man-to-man"