Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
mamelonné
Jump to user comments
tính từ
  • có núm
  • có gò, nhấp nhô đồi gò
    • Plaine mamelonnée
      cánh đồng nhấp nhô đồi gò
Related search result for "mamelonné"
Comments and discussion on the word "mamelonné"