Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
malkin
/'mɔ:kin/
Jump to user comments
danh từ
  • người đàn bà nhếch nhác
  • bù nhìn (để đuổi chim)
  • gậy quấn giẻ (để chùi lò bánh)
  • con mèo; con thỏ rừng
Related search result for "malkin"
Comments and discussion on the word "malkin"