Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
malawian
Jump to user comments
Adjective
  • liên quan tới, hay có đặc điểm của Malawi, người dân hay văn hóa của nó
Noun
  • người dân bản địa hay cư dân của Malawi
Related search result for "malawian"
Comments and discussion on the word "malawian"