French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống cái
- tuổi thành niên, tuổi trưởng thành
- Arriver à la majorité
đến tuổi thành niên
- đa số
- Majorité absolue
đa số tuyệt đối
- phe đa số
- Décision de la majorité
quyết định của phe đa số
- phần lớn
- Dans la majorité des cas
trong phần lớn trường hợp