Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for mail-order firm in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
kiên chí
chắc nịch
chắc
hãng
cứng cỏi
để mà
để cho
ngõ hầu
lịnh
nghiêm nghị
kiên tâm
cả quyết
rắn chắc
cương quyết
đặng
vững chắc
kiên định
núc ních
quánh
vững
đặt
dọn
dọn dẹp
bản lãnh
cầm trịch
đấu thầu
che
nhu
bao thầu
chi điếm
mối hàng
sắt
bậm
già tay
bưu tín viên
bản lĩnh
chiến tuyến
buôn
cấu tứ
Bắc đẩu bội tinh
phán truyền
giữ trật tự
bội tinh
ngân phiếu
trật tự
sai khiến
nhà dòng
ngôi thứ
nghiêm lệnh
thứ bậc
thứ tự
lệnh
khiến
hiệu lệnh
hạ lịnh
mật lệnh
đặt hàng
cất dọn
xếp thứ tự
trình tự
phân bộ
phán bảo
nhật lệnh
thiên mệnh
quách
phá rối
thứ
lớp lang
phán
ra lịnh
hộc tốc
hợp lệ
sớm sủa
ngỏng
hầu
báo danh
để
đệ
bảo an
bồi dưỡng
First
< Previous
1
2
Next >
Last