Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
maieutic
/mei'ju:tik/
Jump to user comments
tính từ
  • gợi, hỏi làm cho nhận thức rõ (những ý nghĩ của tiềm tàng thai nghén, theo phương pháp của Xô-crát); (thuộc) phương pháp gợi hỏi
Related search result for "maieutic"
Comments and discussion on the word "maieutic"