Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
mahogany
/mə'hɔgəni/
Jump to user comments
danh từ
  • (thực vật học) cây dái ngựa
  • gỗ dái ngựa
  • màu gỗ dái ngựa
  • bàn ăn
    • to have one's knees under someone's mahogany
      cùng ăn với ai
tính từ
  • bằng gỗ dái ngựa
  • có màu gỗ dái ngựa
Related search result for "mahogany"
Comments and discussion on the word "mahogany"