Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
magnitude
/'mægnitju:d/
Jump to user comments
danh từ
  • tầm lớn, độ lớn, lượng
  • tầm quan trọng, tính chất trọng đại
    • this is an event of the first magnitude
      đó là một sự kiện có tầm quan trọng bậc nhất
Related search result for "magnitude"
Comments and discussion on the word "magnitude"