Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
magnify
/'mægnifai/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm to ra, phóng to, mở rộng
    • a mocroscope magnifies things
      kính hiển vi làm vật trông to ra
  • thổi phồng, tán dương quá đáng
    • to magnify dangers
      thổi phồng những sự nguy hiểm
    • to magnify a trifling incident
      thổi phồng một sự việc bình thường
Related search result for "magnify"
Comments and discussion on the word "magnify"