Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
magnifique
Jump to user comments
tính từ
  • huy hoàng, tráng lệ, lộng lẫy
    • Château magnifique
      lâu đài tráng lệ
  • tuyệt đẹp
    • Temps magnifique
      thời tiết tuyệt đẹp
    • Une invention magnifique
      một phát minh tuyệt vời
  • (từ cũ, nghĩa cũ) xa hoa
Related words
Related search result for "magnifique"
Comments and discussion on the word "magnifique"