Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
magaziny
/'mægəzi:ni/ Cách viết khác : (magazinish) /'mægəzi:niʃ/
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) cách viết tạp chí
  • khá nông cạn, khá hời hợt (như để đăng tạp chí)
Related search result for "magaziny"
Comments and discussion on the word "magaziny"