Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
madras
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • vải mađrat (vải sọc màu dọc tơ ngang bông)
  • khăn mađrat (nữ buộc trên đầu)
Related search result for "madras"
Comments and discussion on the word "madras"