Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
madeleine
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • bánh mađơlen
  • mận mađơlen; đào mađơlen; táo mađơlen; lê mađolen (chín vào tháng bảy)
    • pleurer comme une Madeleine
      (thân mật) khóc sướt mướt
Related search result for "madeleine"
Comments and discussion on the word "madeleine"