Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
ma thuật
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. Phép gây ra, bằng những sức mạnh mà các khoa học và các tôn giáo không công nhận, những hiện tượng không thể giải thích hoặc có vẻ như vậy.
Related search result for "ma thuật"
Comments and discussion on the word "ma thuật"