Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - French dictionary
(also found in
Vietnamese - English
, )
một đôi
Jump to user comments
version="1.0"?>
quelques
Nói một đôi lời
dire quelques paroles
một đôi khi
quelquefois; parfois
Related search result for
"một đôi"
Words pronounced/spelled similarly to
"một đôi"
:
mạt đời
mặt dưới
mất toi
miệt thị
một đôi
một đời
một hai
một hơi
Comments and discussion on the word
"một đôi"