Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - French dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - Vietnamese
)
mộc
Jump to user comments
version="1.0"?>
(bot.) xem hoa mộc
(arithm.) bouclier; écu
(bot.) ligneux
Cây mộc
plante ligneuse
brut; cru; écru;
Lụa mộc
soie brute;
Tơ mộc
soie crue;
Vải mộc
toile écrue
non laqué
Đôi guốc mộc
une paire de sabots non laqués
Nghề mộc
menuiserie
Related search result for
"mộc"
Words pronounced/spelled similarly to
"mộc"
:
mác
mạc
mắc
mặc
mỏ ác
móc
mọc
moóc
mốc
mộc
more...
Words contain
"mộc"
:
độc mộc
cây mộc
cù mộc
dây mộc thông
gạch mộc
gỗ thiết mộc
khô mộc
mộc
mộc đạc
mộc bản
more...
Comments and discussion on the word
"mộc"