Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
mồng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Từ đặt trước số mười ngày đầu của tháng, có nghĩa là thứ: Mồng một, mồng năm, mồng mười.
Related search result for "mồng"
Comments and discussion on the word "mồng"