Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
mống
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. Cg. Mống cụt. Cầu vồng cụt: Mống vàng thời nắng, mống trắng thời mưa (tng).
  • d. 1. Mầm non: Mọc mầm, mọc mống. 2. Đứa, đơn vị người (thtục): Chúng bị đánh úp, chỉ còn mấy mống chạy thoát về được.
Related search result for "mống"
Comments and discussion on the word "mống"