Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for mệ in Vietnamese - Vietnamese dictionary
bạc mệnh
cung mệnh
lĩnh mệnh
mê mệt
mỏi mệt
mệ
mệnh
mệnh đề
mệnh đề
mệnh bạc
mệnh căn
mệnh chung
mệnh danh
mệnh hệ
mệnh lệnh
mệnh một
mệnh phụ
mệnh phụ
mệnh trời
mệt
mệt lả
mệt lử
mệt mỏi
mệt nhọc
mệt nhoài
phục mệnh
phụng mệnh
Quân trung từ mệnh tập
sứ mệnh
sinh mệnh
Tài mệnh ghét nhau
Tục Mệnh
thọ mệnh
thụ mệnh
thừa mệnh
thỉnh mệnh
thiên mệnh
tuyệt mệnh
vương mệnh tại thân