Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - Vietnamese)
mặt trời
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • soleil
    • đo mặt trời
      héliométrique
    • kính định mặt trời
      héliostat
    • khoa mô tả mặt trời
      héliographie
    • thuyết mặt trời là trung tâm
      héliocentrisme
Related search result for "mặt trời"
Comments and discussion on the word "mặt trời"