Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
mẩy
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. Thân thể: Đầu chấy mẩy rận (tng); Đau mình đau mẩy.
  • t. Nói hạt hay quả to và chắc: Thóc mẩy.
Related search result for "mẩy"
Comments and discussion on the word "mẩy"