Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
mất trí
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. Mất hết khả năng hoạt động trí óc, khả năng nhận thức, suy nghĩ, phán đoán; điên (lối nói kiêng tránh). Hành động như một kẻ mất trí.
Related search result for "mất trí"
Comments and discussion on the word "mất trí"