Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
mùn
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. Chất màu đen do các sinh vật đã nát ở trong đất biến thành: Lấy mùn bón ruộng.
  • d. Chất vụn nát: Mùn thớt; Mùn cưa.
Related search result for "mùn"
Comments and discussion on the word "mùn"