Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
môme
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (thông tục) chú bé
danh từ giống cái
  • (thông tục) cô bé; thiếu nữ; thiếu phụ
Related search result for "môme"
Comments and discussion on the word "môme"