Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
mòng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Loài chim trời thuộc loại vịt, đi ăn từng đàn.
  • d. Loài ruồi to hay đốt trâu bò.
  • đg. Trông ngóng: Mòng tin.
Related search result for "mòng"
Comments and discussion on the word "mòng"