French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống cái
- (triết học) siêu hình học
- tính chất trừu tượng; lý luận trừu tượng
- Il y a trop de métaphysique dans cet ouvrage
sách này quá nhiều lý luận trừu tượng
tính từ
- (thuộc) siêu hình học
- Preuves métaphysiques
bằng chứng siêu hình học
- siêu hình; trừu tượng
- Raisonnement métaphysique
lập luận trừu tượng