Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
mét
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 d. (ph.). Tre thân thẳng, mỏng mình.
  • 2 d. Đơn vị cơ bản đo độ dài. Một mét vải.
  • 3 t. (Nước da) nhợt nhạt, đến mức như không còn chút máu. Mặt mét không còn hột máu. Sợ tái mét mặt.
Related search result for "mét"
Comments and discussion on the word "mét"