Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
mét
Jump to user comments
version="1.0"?>
1 d. (ph.). Tre thân thẳng, mỏng mình.
2 d. Đơn vị cơ bản đo độ dài. Một mét vải.
3 t. (Nước da) nhợt nhạt, đến mức như không còn chút máu. Mặt mét không còn hột máu. Sợ tái mét mặt.
Related search result for
"mét"
Words pronounced/spelled similarly to
"mét"
:
mát
mạt
mắt
mặt
mất
mật
mét
mẹt
mệt
miết
more...
Words contain
"mét"
:
ki-lô-mét
mét
mét hệ
mét khối
mét vuông
mê-ga-mét
men mét
mi-li-mét
tái mét
Comments and discussion on the word
"mét"