Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
météo
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • viết tắt của météorologie
tính từ (không đổi)
  • viết tắt của météorologique
    • Message météo
      bản thông báo khí tượng
Related search result for "météo"
Comments and discussion on the word "météo"