Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
mépriser
Jump to user comments
ngoại động từ
  • khinh, khinh bỉ, khinh miệt
    • Mépriser les traîtres
      khinh bỉ những kẻ phản bội
  • xem khinh, coi thường
    • Mépriser la mort
      xem khinh cái chết
Related search result for "mépriser"
Comments and discussion on the word "mépriser"