Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
désirer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • ước ao, mong muốn
    • Je lui désire du bien
      tôi mong muốn hắn được điều hay
  • thèm
    • Mère qui désire un fils
      người mẹ thèm có một đứa con trai
  • muốn ăn nằm với (một phụ nữ)
    • laisser à désirer
      chưa tốt, không hoàn hảo
    • se laisser désirer
      để người ta mong chờ
Related words
Related search result for "désirer"
Comments and discussion on the word "désirer"