Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
mécanicien
Jump to user comments
danh từ
  • thợ máy
  • người lái (đầu máy) xe lửa
  • nhà cơ học
  • nhà chế tạo máy
tính từ
  • (Civilisation mécanicienne) nền văn minh cơ khí hóa
Related search result for "mécanicien"
Comments and discussion on the word "mécanicien"