Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
mũ
Jump to user comments
version="1.0"?>
d. 1. Đồ đội trên đầu làm bằng vải, dạ, nan. 2. Phần loe ra của một vật ở phía trên, như cái mũ: Mũ nấm; Mũ đinh. 3. Miếng da khâu úp ở phần trên chiếc giày: Mũ giày. 4. (toán). "Số mũ" nói tắt: 2 mũ 3 bằng 8.
Related search result for
"mũ"
Words pronounced/spelled similarly to
"mũ"
:
M
ma
mà
mả
mã
má
mạ
Mạ
mai
mài
more...
Words contain
"mũ"
:
ki-lô-mét
lém mép
lò lửa mũi lông
lẻo mép
mé
mũ
mũ bê-rê
mũ bình thiên
mũ ca-lô
mũ cánh chuồn
more...
Comments and discussion on the word
"mũ"