Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
mãn nguyện
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • tt (H. nguyện: mong ước) Được đầy đủ như lòng mong ước: Con cái phương trưởng cả, thế là ông bà được mãn nguyện.
Related search result for "mãn nguyện"
Comments and discussion on the word "mãn nguyện"