Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
mã tấu
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Thứ dao dài to bản, có mũi nhọn và có chuôi, ngày xưa lính cưỡi ngựa thường hay đeo.
Related search result for "mã tấu"
Comments and discussion on the word "mã tấu"