Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
mâchurer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm nhọ
    • Mâchurer la figure
      làm nhọ mặt
  • (ngành in) in mờ
    • Mâchurer une feuille
      in mờ một tờ
  • làm giập, làm rách bươm
    • Mâchurer un mouchoir
      làm rách bươm một khăn tay
Related search result for "mâchurer"
Comments and discussion on the word "mâchurer"